Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

feller

  1. Người đốn, người hạ (cây).
  2. Người đồ tễ (giết trâu bò).
  3. Bộ phận viền (ở máy khâu).

Danh từ

sửa

feller

  1. (Từ lóng) , thằng cha, anh chàng.

Tham khảo

sửa