Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
felicitous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɪ.ˈlɪ.sə.təs/
Tính từ
sửa
felicitous
/fɪ.ˈlɪ.sə.təs/
Rất
thích hợp
,
rất
khéo léo
,
rất
tài tình
;
đắt
(từ).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
May mắn
,
hạnh phúc
.
Tham khảo
sửa
"
felicitous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)