Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fauve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔv/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fauve
/fɔv/
fauves
/fɔv/
Giống cái
fauve
/fɔv/
fauves
/fɔv/
fauve
/fɔv/
(
Có màu
)
Vàng
hung
.
Le pelage du lion est
fauve
— lông sư tử có màu vàng hung
bêtes
fauves
— ác thú
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fauve
/fɔv/
fauves
/fɔv/
fauve
gđ
/fɔv/
Màu
vàng
hung
.
Ác thú
(như)
hổ
,
sư tử
...
(
Les fauves
)
Họa sĩ
phái
fôvit
.
Tham khảo
sửa
"
fauve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)