faucher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửafaucher ngoại động từ /fɔ.ʃe/
- Cắt (bằng liền phạt cỏ).
- Faucher l’herbe d’un champ — cắt cỏ một cánh đồng
- Hạ diệt; làm rụng.
- Être fauché par le tir des mitrailleuses — bị làn súng máy hạ
- Rafale qui faucher les fleurs — cơn gió mạnh làm rụng hoa
- (Thông tục) Xoáy, thó.
- Faucher une bicyclette — xoáy chiếc xe đạp
Nội động từ
sửafaucher nội động từ /fɔ.ʃe/
Tham khảo
sửa- "faucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)