Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /feɪ.ˈtæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

fatality /feɪ.ˈtæ.lə.ti/

  1. Định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được.
  2. Sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương.
  3. Ảnh hưởng nguy hại.
  4. Sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh... ).

Tham khảo

sửa