Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

farther (cấp so sánh của far)

  1. Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa.
    have you anything farther to say? — anh còn có gì nói thêm không?

Phó từ

sửa

farther

  1. Xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa.
  2. Ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further).

Thành ngữ

sửa
  • I'll see you farther first: (Thông tục) Đừng hòng.

Ngoại động từ

sửa

farther ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) further.

Tham khảo

sửa