farceur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑːr.ˈsɜː/
Danh từ
sửafarceur /fɑːr.ˈsɜː/
Tham khảo
sửa- "farceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faʁ.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
farceur /faʁ.sœʁ/ |
farceurs /faʁ.sœʁ/ |
farceur gđ /faʁ.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | farceur /faʁ.sœʁ/ |
farceurs /faʁ.sœʁ/ |
Giống cái | farceuse /faʁ.søz/ |
farceurs /faʁ.sœʁ/ |
farceur /faʁ.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "farceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)