fang
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfæŋ/
Danh từ sửa
fang (số nhiều fangs)
Ngoại động từ sửa
fang (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fangs, phân từ hiện tại fanging, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fanged)
- Mồi (máy bơm trước khi cho chạy).
Tham khảo sửa
- "fang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)