Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.na.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fanatisme
/fa.na.tizm/
fanatismes
/fa.na.tizm/

fanatisme /fa.na.tizm/

  1. Sự cuồng tín.
  2. Sự thán phục cuồng nhiệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fanatisme fanatismen
Số nhiều fanatismer fanatismene

fanatisme

  1. Sự, lòng cuồng tín, cuồng nhiệt.
    Fanatismen lyste ut av øynene på politikeren.

Tham khảo

sửa