Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuồng tín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəŋ
˨˩
tin
˧˥
kuəŋ
˧˧
tḭn
˩˧
kuəŋ
˨˩
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəŋ
˧˧
tin
˩˩
kuəŋ
˧˧
tḭn
˩˧
Động từ
sửa
cuồng tín
Tin
theo một cách
mù quáng
.
Những kẻ
cuồng tín
.
Tin tưởng nhưng không
cuồng tín
.
Tham khảo
sửa
"
cuồng tín
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)