Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fame
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfeɪm/
Hoa Kỳ
[ˈfeɪm]
Danh từ
sửa
fame
/ˈfeɪm/
Tiếng tăm
,
danh tiếng
,
danh
thơm
,
tên tuổi
.
to win
fame
— nổi tiếng, lừng danh
Tiếng
đồn.
Thành ngữ
sửa
house of ill fame
:
Nhà chứa
,
nhà thổ
.
Tham khảo
sửa
"
fame
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)