Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

falsification

  1. Sự làm giả (tài liệu).
  2. Sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc).
  3. Sự làm sai lệch.
  4. Sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fal.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
falsification
/fal.si.fi.ka.sjɔ̃/
falsification
/fal.si.fi.ka.sjɔ̃/

falsification gc /fal.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự làm giả, sự giả mạo, sự pha gian.
    Falsification d’écritures — sự giả mạo giấy tờ
    Falsification du lait — việc pha gian sữa

Tham khảo

sửa