falsification
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafalsification
- Sự làm giả (tài liệu).
- Sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc).
- Sự làm sai lệch.
- Sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ... ).
Tham khảo
sửa- "falsification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fal.si.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
falsification /fal.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
falsification /fal.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
falsification gc /fal.si.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự làm giả, sự giả mạo, sự pha gian.
- Falsification d’écritures — sự giả mạo giấy tờ
- Falsification du lait — việc pha gian sữa
Tham khảo
sửa- "falsification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)