falen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
falen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | faal | wij(we)/... | falen |
jij(je)/u | faalt faal jij(je) | ||
hij/zij/... | faalt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | faalde | wij(we)/... | faalden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gefaald | falend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
faal | ik/jij/... | fale | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | faalt | gij(ge) | faalde |
Động từ
sửafalen (quá khứ faalde, động tính từ quá khứ gefaald)