Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪθ.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

faithful /ˈfeɪθ.fəl/

  1. Trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa.
  2. lương tâm.
  3. Đáng tin cậy.
  4. Trung thực, chính xác.
    a faithful report — báo cáo trung thực, báo cáo chính xác

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa