Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fût
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fût
/fy/
fûts
/fy/
fût
gđ
/fy/
Thân
cây
.
Thân cột
.
Đầu
báng
súng
.
Thùng
phuy
.
Tham khảo
sửa
"
fût
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)