Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fâcherie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/faʃ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fâcherie
/faʃ.ʁi/
fâcheries
/faʃ.ʁi/
fâcherie
gc
/faʃ.ʁi/
Sự
giận
nhau
,
sự
bất hòa
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Mối
buồn phiền
.
Trái nghĩa
sửa
Joie
Plaisir
Accord
,
entente
,
réconciliation
Tham khảo
sửa
"
fâcherie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)