réconciliation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réconciliation /ʁe.kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/ |
réconciliations /ʁe.kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/ |
réconciliation gc /ʁe.kɔ̃.si.lja.sjɔ̃/
- Sự giải hòa.
- La réconcilitation des époux brouillés — sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau
- (Tôn giáo) Lễ phục đạo; lễ phục tôn.
Tham khảo
sửa- "réconciliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)