Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈmær.ə.tᵊl/

Tính từ

sửa

extramarital /ˌɛk.strə.ˈmær.ə.tᵊl/

  1. Thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình.
    he had extramarital relations with one of his neighbours — anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
    extramarital affairs — những vụ ngoại tình

Tham khảo

sửa