extramarital
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.strə.ˈmær.ə.tᵊl/
Tính từ
sửaextramarital /ˌɛk.strə.ˈmær.ə.tᵊl/
- Thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình.
- he had extramarital relations with one of his neighbours — anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
- extramarital affairs — những vụ ngoại tình
Tham khảo
sửa- "extramarital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)