Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extractor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
extractor
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈstræk.tɜː/
Danh từ
sửa
extractor
/ɪk.ˈstræk.tɜː/
Người
chiết
;
người
nhổ
(răng),
người
cắt
(chai ở chân).
Kìm
nhổ
.
Máy
quay
mật
(ong);
máy
chiết
;
cái
vắt
(chanh... ).
Tham khảo
sửa
"
extractor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)