Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ.mənt/

Danh từ sửa

extinguishment /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ.mənt/

  1. Sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt.
  2. Sự làm lu mờ, sự át.
  3. Sự làm cho cứng họng.
  4. Sự thanh toán.
  5. Sự tiêu diệt, sự phá huỷ.
  6. (Pháp lý) Sự huỷ bỏ.

Tham khảo sửa