expulser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.spyl.se/
Ngoại động từ sửa
expulser ngoại động từ /ɛk.spyl.se/
- Đuổi, tống cổ ra, trục xuất.
- Expulser un espion — trục xuất một tên gián điệp
- Tống ra.
- Expulser le mucus des bronches — tống chất nhầy trong phế quản ra
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "expulser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)