Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
celer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sle/
Ngoại động từ
sửa
celer
ngoại động từ
/sle/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Giấu
,
giữ
bí mật
.
Celer
quelque chose à quelqu'un
— giấu ai điều gì
Trái nghĩa
sửa
Dire
Tham khảo
sửa
"
celer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)