Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

celer ngoại động từ /sle/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giấu, giữ bí mật.
    Celer quelque chose à quelqu'un — giấu ai điều gì

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa