Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsprɛs.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

expressly /ɪk.ˈsprɛs.li/

  1. Riêng để, chỉ để; cốt để.
    to do something expressly for someone — làm cái gì cốt để cho ai
  2. Chính xác rõ ràng, tuyệt đối.
    it's expressly forbidden — tuyệt đối cấm

Tham khảo

sửa