expeditionary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Tính từ
sửaexpeditionary /.ˈdɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
- Viễn chinh.
- expeditionary forces — quân viễn chinh
- (Thuộc) Cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi.
Tham khảo
sửa- "expeditionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)