expectative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈspɛk.tə.tɪv/
Tính từ
sửaexpectative /ɪk.ˈspɛk.tə.tɪv/
Tham khảo
sửa- "expectative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɛk.ta.tiv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expectative /ɛk.spɛk.ta.tiv/ |
expectatives /ɛk.spɛk.ta.tiv/ |
expectative gc /ɛk.spɛk.ta.tiv/
- Sự mong đợi, sự hy vọng.
- Sự chờ đã.
- Rester dans l’expectative — hãy còn chờ đã (trước khi quyết định)
Tham khảo
sửa- "expectative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)