exhaustif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɔs.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exhaustif /ɛɡ.zɔs.tif/ |
exhaustifs /ɛɡ.zɔs.tif/ |
Giống cái | exhaustive /ɛɡ.zɔs.tiv/ |
exhaustifs /ɛɡ.zɔs.tif/ |
exhaustif /ɛɡ.zɔs.tif/
- Cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt.
- Etude exhaustive d’une question — sự nghiên cứu hết mọi mặt một vấn đề
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exhaustif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)