Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exhaustive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɔ.stɪv/
Tính từ
sửa
exhaustive
/ɪɡ.ˈzɔ.stɪv/
Hết
mọi
khía cạnh
,
hết
mọi
mặt
,
thấu đáo
,
toàn diện
.
an
exhaustive
research
— sự nghiên cứu toàn diện
Tham khảo
sửa
"
exhaustive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)