Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

executive /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/

  1. (Thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành.
  2. Hành pháp.
  3. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Hành chính.
    an executive position — chức vị hành chính

Danh từ

sửa

executive /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/

  1. Quyền hành pháp; tổ chức hành pháp.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) order chính sách được Tổng Thống Mỹ ban hành
    an executive order — sắc lệnh
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức... ).
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giám đốc

Tham khảo

sửa