Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
execrate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛk.sə.ˌkreɪt/
Ngoại động từ
sửa
execrate
ngoại động từ
/ˈɛk.sə.ˌkreɪt/
Ghét
cay
ghét
đắng
,
ghét
độc
địa
.
Nội động từ
sửa
execrate
nội động từ
/ˈɛk.sə.ˌkreɪt/
Chửi rủa
,
nguyền rủa
.
Tham khảo
sửa
"
execrate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)