excoriation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ˌskɔr.i.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaexcoriation /ɛk.ˌskɔr.i.ˈeɪ.ʃən/
- Sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da.
- Sự bóc, sự lột da.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao.
Tham khảo
sửa- "excoriation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)