Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˌskɔr.i.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

excoriation /ɛk.ˌskɔr.i.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da.
  2. Sự bóc, sự lột da.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)