exception
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛp.ʃən] |
Danh từ
sửaexception /ɪk.ˈsɛp.ʃən/
- Sự trừ ra, sự loại ra.
- with the exception of — trừ
- Cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ.
- Sự phản đối.
- to take exception to something — phản đối cái gì, chống lại cái gì
- subject (liable) to exception — có thể bị phản đối
Thành ngữ
sửa- the exception proves the rule: Xem Prove
Tham khảo
sửa- "exception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.sɛp.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exception /ɛk.sɛp.sjɔ̃/ |
exceptions /ek.sɛp.sjɔ̃/ |
exception gc /ɛk.sɛp.sjɔ̃/
- Sự trừ ra.
- Lệ ngoại.
- C’est une exception — đó là một lệ ngoại
- (Luật học, pháp lý) Sự phản kháng.
- à l’exception de — trừ ra, không kể
- d’exception — đặc biệt
- Tribunal d’exception — tòa án đặc biệt
- faire exception — ra ngoài lệ thường
- il n'y a pas de règle sans exception — không có gì là tuyệt đối cả
- l’exception confirme la règle — có lệ ngoại là có quy tắc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)