prove
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpruːv/
Hoa Kỳ | [ˈpruːv] |
Ngoại động từ
sửaprove ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /ˈpruːv/
- Chứng tỏ, chứng minh.
- to prove the truth — chứng tỏ sự thật
- to prove one's goodwill — chứng tỏ thiện chí của mình
- to prove oneself to be a valiant man — chứng tỏ mình là một người dũng cảm
- Thử (súng... ); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thử, thử thách.
- to prove the courage of somebody — thử thách lòng can đảm của ai
Chia động từ
sửaprove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prove | |||||
Phân từ hiện tại | proving | |||||
Phân từ quá khứ | proved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prove | prove hoặc provest¹ | proves hoặc proveth¹ | prove | prove | prove |
Quá khứ | proved | proved hoặc provedst¹ | proved | proved | proved | proved |
Tương lai | will/shall² prove | will/shall prove hoặc wilt/shalt¹ prove | will/shall prove | will/shall prove | will/shall prove | will/shall prove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prove | prove hoặc provest¹ | prove | prove | prove | prove |
Quá khứ | proved | proved | proved | proved | proved | proved |
Tương lai | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prove | — | let’s prove | prove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaprove nội động từ /ˈpruːv/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaprove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prove | |||||
Phân từ hiện tại | proving | |||||
Phân từ quá khứ | proved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prove | prove hoặc provest¹ | proves hoặc proveth¹ | prove | prove | prove |
Quá khứ | proved | proved hoặc provedst¹ | proved | proved | proved | proved |
Tương lai | will/shall² prove | will/shall prove hoặc wilt/shalt¹ prove | will/shall prove | will/shall prove | will/shall prove | will/shall prove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prove | prove hoặc provest¹ | prove | prove | prove | prove |
Quá khứ | proved | proved | proved | proved | proved | proved |
Tương lai | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prove | — | let’s prove | prove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)