Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.ˈzæ.nə.mət/

Tính từ sửa

exanimate /ɛɡ.ˈzæ.nə.mət/

  1. Chết, bất động.
  2. Không hoạt động, không tinh thần, đờ đẫn.

Tham khảo sửa