Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exécrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.ze.kʁe/
Ngoại động từ
sửa
exécrer
ngoại động từ
/ɛɡ.ze.kʁe/
Ghét
cay
ghét
đắng
;
ghê tởm
.
Trái nghĩa
sửa
Adorer
,
aimer
,
bénir
,
chérir
Tham khảo
sửa
"
exécrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)