Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chérir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃe.ʁiʁ/
Nội động từ
sửa
chérir
nội động từ
/ʃe.ʁiʁ/
Yêu dấu
.
Chérir
ses enfants
— yêu dấu con cái
Ưa thích
.
Chérir
la solitude
— ưa thích tĩnh mịch
Trái nghĩa
sửa
Détester
,
haïr
Tham khảo
sửa
"
chérir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)