Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃe.ʁiʁ/

Nội động từ sửa

chérir nội động từ /ʃe.ʁiʁ/

  1. Yêu dấu.
    Chérir ses enfants — yêu dấu con cái
  2. Ưa thích.
    Chérir la solitude — ưa thích tĩnh mịch

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa