bénir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.niʁ/
Ngoại động từ
sửabénir ngoại động từ /be.niʁ/
- Ban phúc lành.
- Ban phép lành.
- Cầu phúc cho.
- Bénir ses enfants — cầu phúc cho con cái
- Ca ngợi, chúc tụng.
- Bénir le Seigneur — chúc tụng Chúa
- Vui mừng được.
- Bénir une rencontre — vui mừng được gặp gỡ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bénir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)