Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌjuːdɪˈmɒnɪk /

Từ đồng âm sửa

Tính từ sửa

eudaemonic (so sánh hơn more eudaemonic, so sánh nhất most eudaemonic)

  1. Thuộc về nhân cách tốt.
  2. Xây dựng, đưa đến hạnh phúcan sinh.

Từ liên hệ sửa