espoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espoir /ɛs.pwaʁ/ |
espoirs /ɛs.pwaʁ/ |
espoir gđ /ɛs.pwaʁ/
- Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng.
- L’espoir d’une récompense — sự mong ước được một phần thưởng
- Điều mong ước, mối hy vọng.
- Cet enfant est son espoir — đứa trẻ ấy là mối hy vọng của ông ta
- Dans l'espoir de; dans l'espoir que — ước ao rằng, hy vọng rằng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "espoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)