Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.pwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
espoir
/ɛs.pwaʁ/
espoirs
/ɛs.pwaʁ/

espoir /ɛs.pwaʁ/

  1. Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng.
    L’espoir d’une récompense — sự mong ước được một phần thưởng
  2. Điều mong ước, mối hy vọng.
    Cet enfant est son espoir — đứa trẻ ấy là mối hy vọng của ông ta
    Dans l'espoir de; dans l'espoir que — ước ao rằng, hy vọng rằng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa