appréhension
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appréhension /a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/ |
appréhensions /a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/ |
appréhension gc /a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
- Sự e sợ.
- Avoir de l’appréhension à faire qqch — sợ làm điều gì
- L’appréhension d’échouer — sự e sợ thất bại
- (Triết học) Sự lĩnh hội.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appréhension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)