crainte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crainte /kʁɛ̃t/ |
craintes /kʁɛ̃t/ |
crainte gc /kʁɛ̃t/
- Sự sợ, sự e.
- Obéir par crainte — vâng lời vì sợ
- La crainte de déranger quelqu'un — sự e làm phiền ai
- dans la crainte que; de crainte que — sợ rằng
- De crainte qu’on ne vous entende — sợ rằng người ta nghe anh nói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "crainte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)