Tiếng Anh sửa

 
escritoire

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • /ˌɛs.kri.ˈtwɑː/ (Anh)
    • /ˌɛs.krɪ.ˈtwɑːr/, /ˈɛs.krə.ˌtwɑːr/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp escritoire. So sánh với tiếng Tây Ban Nha escritorio.

Danh từ sửa

escritoire (số nhiều escritoires) /ˈɛs.krə.ˌtwɑːr/

  1. Bàn viếtngăn kéo.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

escritoire

  1. Bàn viếtngăn kéo.