escarmouche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kaʁ.muʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escarmouche /ɛs.kaʁ.muʃ/ |
escarmouches /ɛs.kaʁ.muʃ/ |
escarmouche gc /ɛs.kaʁ.muʃ/
- Cuộc chạm súng, cuộc đụng độ.
- (Nghĩa bóng) Cuộc chiến nhỏ.
- Escarmouches parlementaires — cuộc chiến nhỏ trong nghị trường
Tham khảo
sửa- "escarmouche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)