escalade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛs.kə.ˌleɪd/
Danh từ sửa
escalade /ˈɛs.kə.ˌleɪd/
Ngoại động từ sửa
escalade ngoại động từ /ˈɛs.kə.ˌleɪd/
- Leo (bằng thang).
Tham khảo sửa
- "escalade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.ka.lad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escalade /ɛs.ka.lad/ |
escalades /ɛs.ka.lad/ |
escalade gc /ɛs.ka.lad/
- Sự leo bằng thang.
- Sự leo.
- L’escalade d’une montagne — sự leo một ngọn núi
- Sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm... ).
- Sự leo thang (chiến tranh).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "escalade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)