Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌleɪd/

Danh từ

sửa

escalade /ˈɛs.kə.ˌleɪd/

  1. Sự leo bằng thang.

Ngoại động từ

sửa

escalade ngoại động từ /ˈɛs.kə.ˌleɪd/

  1. Leo (bằng thang).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ka.lad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escalade
/ɛs.ka.lad/
escalades
/ɛs.ka.lad/

escalade gc /ɛs.ka.lad/

  1. Sự leo bằng thang.
  2. Sự leo.
    L’escalade d’une montagne — sự leo một ngọn núi
  3. Sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm... ).
  4. Sự leo thang (chiến tranh).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa