Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leo thang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɛw
˧˧
tʰaːŋ
˧˧
lɛw
˧˥
tʰaːŋ
˧˥
lɛw
˧˧
tʰaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɛw
˧˥
tʰaːŋ
˧˥
lɛw
˧˥˧
tʰaːŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
leo thang
Tiến
lên
từng
bước
trong cuộc
xâm lăng
hoặc
tấn công
.
Chính sách
leo thang
của đế quốc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
leo thang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)