Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛs.ka.lad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désescalade
/de.zɛs.ka.lad/
désescalade
/de.zɛs.ka.lad/

désescalade gc /de.zɛs.ka.lad/

  1. Sự xuống thang (chiến tranh).

Tham khảo

sửa