désescalade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɛs.ka.lad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désescalade /de.zɛs.ka.lad/ |
désescalade /de.zɛs.ka.lad/ |
désescalade gc /de.zɛs.ka.lad/
- Sự xuống thang (chiến tranh).
Tham khảo
sửa- "désescalade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)