Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːɡ/

Danh từ

sửa

erg /ˈɜːɡ/

  1. (Vật lý) Éc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Phó từ

sửa

erg

  1. rất, lắm
    erg groot — lớn lắm

Tính từ

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
erg erge ergs
So sánh hơn erger ergere ergers
So sánh nhất ergst ergste

erg (so sánh hơn erge, so sánh nhất erger)

  1. khủng khiếp, tệ
    Dat is niet erg.
    Không sao.

Danh từ

sửa

erg gt (không đếm được)

  1. sự quan tâm, sự để ý
    Ik had er helemaal geen erg in.
    Tôi không quan tâm chút gì.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
erg
/ɛʁɡ/
ergs
/ɛʁɡ/

erg /ɛʁɡ/

  1. (Địa chất, địa lý) Hoang mạc cát, sa mạc (ở hoang mạc Xa-ha-ra).
  2. (Khoa đo lường) Ec (đơn vị công).

Tham khảo

sửa