epinephrine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛpɪˈnɛfɹɪn/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hy Lạp cổ ἐπί (“trên”) + νεφρός (“thận”) + tiếng Anh -ine.
Danh từ sửa
epinephrine (không đếm được)
- (Sinh hóa học) Epinephrin, adrenalin.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- Tiếng Đức: Epinephrin
- Tiếng Phần Lan: efedriini
- Tiếng Quan Thoại: (thận thượng tuyến tố, shènshàngxiànsù)
Tham khảo sửa
- "epinephrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)