envisager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vi.za.ʒe/
Ngoại động từ
sửaenvisager ngoại động từ /ɑ̃.vi.za.ʒe/
- Xem xét.
- Envisager les choses sous tel aspect — xem xét sự vật dưới phương diện nào đó
- Chú ý tới, nhằm.
- Des gens qui n'envisagent que l’intérêt — những người chỉ chú ý tới lợi lộc
- Dự kiến.
- Evisager le pire — dự kiến tình thế xấu nhất
- Dự định.
- Envisager de faire quelque chose — dự định làm việc gì
Tham khảo
sửa- "envisager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)