envie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
envie /ɑ̃.vi/ |
envies /ɑ̃.vi/ |
envie gc /ɑ̃.vi/
- Sự đố kỵ, sự ghen ghét.
- Poter envie à quelqu'un — ghen ghét ai
- Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn.
- Avoir envie d’un bijou — thèm muốn một đồ trang sức
- avoir envie de manger — muốn ăn
- avoir envie de dormir — buồn ngủ
- Chứng ăn rở (của người đàn bà có thai).
- Vết chàm (trên người trẻ nhỏ).
- (Số nhiều) Mang rô (sợi da quanh móng tay).
- avoir envie que — mong ước rằng
- faire passer l’envie de quelque chose à quelqu'un — làm cho người nào chán điều gì, làm cho người nào chừa thói gì
- passer son envie — được mãn nguyện
Tham khảo
sửa- "envie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)