enveloppant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enveloppant /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/ |
enveloppants /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/ |
Giống cái | enveloppante /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃t/ |
enveloppantes /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃t/ |
enveloppant /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/
- Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây.
- La cornée, membrane enveloppante de l’oeil — màng sừng, màng bao con mắt
- ligne enveloppante — (toán học) đường bao
- Quyến rũ, làm xiêu lòng.
- Paroles enveloppantes — lời nói làm xiêu lòng
Tham khảo
sửa- "enveloppant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)